Giáo trình Công nghệ vật liệu đại cương - Bài: Vật liệu Polymer Ứng dụng
Độ mịn (kích thước)
• Cơ tính
– Độ bền kéo
– Mođun kéo
• Tính chất nhiệt: Độ ổn định nhiệt.
• Tính chất hoá: Độ nhuộm màu.
• Khối lượượng riêng biểu kiến
Kéo căng khi định hình
• Kéo căng và ổn định nhiệt
•Xoắn sợi
• Cơ tính
– Độ bền kéo
– Mođun kéo
• Tính chất nhiệt: Độ ổn định nhiệt.
• Tính chất hoá: Độ nhuộm màu.
• Khối lượượng riêng biểu kiến
Kéo căng khi định hình
• Kéo căng và ổn định nhiệt
•Xoắn sợi
Bạn đang xem tài liệu "Giáo trình Công nghệ vật liệu đại cương - Bài: Vật liệu Polymer Ứng dụng", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- giao_trinh_cong_nghe_vat_lieu_dai_cuong_bai_vat_lieu_polymer.pdf
Nội dung text: Giáo trình Công nghệ vật liệu đại cương - Bài: Vật liệu Polymer Ứng dụng
- Cao su Cao su Thành ph ần đơ n pha ch ế Cấu trúc 1.1. Cao su TTPPEE 2.2. Ch ất t ăăng ho ạtt:: ZnO, stearic acid 3.3. Ch ất l ưưu hoá 44 CChhấất đđộộnn 55 CChhấất phòng lão 66 CChhấấtt ttrrợợ gia công 77 CChhấấtt bbiiếến tính 8.8. Các ch ấất khác: màu, mùi 7 8 Cao su Cao su Đơ n pha ch ế Các công đoạn gia công PPhhầầnn kkhhối Hoá ch ấấtt CChhứứcc nnăănnggVai Vai trò trò llưượợnngg Cao su Hoá ch ất TTạạo độđộ bbềền sn sản Cao su NR 100100polymer phph ẩẩmm Sơ, h ỗn luy ện ZZnOnO 55 TTăăng hohoạt phph ản ứứng ng chch ấất tt t ăăng ngạạ hohott llưưu u hoáhoá Stearic acid 11 Tạo hình Xúc ti ếến n phphản ứứng ng MMBBTT 11 cchhấất xúc ti ếếnn llưưu u hoáhoá Lưu hoá SS 22 chch ấất lt l ưưu hoáu hoáChoCho kháng kéo cao DDPPPPDD 11 cchhấất phòng lão CChhốống lão hoá 9 Hoàn t ất 10 Cao su Cao su Máy cán 2 tr ục Máy tr ộn kín 11 12
- Ch ất d ẻo Ch ất d ẻo Ph ươ ng pháp gia công nh a nhi t d o Ph ươ ng pháp gia công nh a nhi t r n 19 20 Sợi hóa h ọc Sợi hóa h ọc Kích th ướ c s ợi •• Chi s denier (deny): kh ối llưượợng tính bằng g c ủa 9000 m s ợii •• Chi s TTeexx:: kkhhối llưượợng tính b ằằng g c ủa 1000 m s ợii 21 22 Sợi hóa h ọc Sợi hóa h ọc Tính ch ất s ợi Yêu c ầu công ngh ệ •• ĐĐộộ mmịn (kích th ướ c) ••Kéo c ăăng khi đị nh hình •• CCơơ ttíínnhh ••Kéo c ăăng và ổn đị nh nhi ệt –– ĐĐộộ bbềền kéo •• XXooắắnn ợssi ––MMoođđun kéo ••Tính ch ất nhi ệt: Độ ổn đị nh nnhhiiệệt.t. ••Tính ch ấất hoá: ĐĐộộ nnhhuuộộm màu. •• KKhhối llưượợng riêng bi ểểuu kkiiếếnn 23 24