Giáo trình Nguyên lý kinh tế học - Chương 12: Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
Chương này xem xét phương thức hoạt động của hệ thống tài chính. Thứ nhất, chúng ta thảo
luận về hàng loạt các định chế cấu thành hệ thống tài chính trong nền kinh tế của chúng ta.
Thứ hai, chúng ta thảo luận mối quan hệ giữa hệ thống tài chính và một số biến kinh tế vĩ mô
then chốt - đặc biệt là tiết kiệm và đầu tư. Thứ ba, chúng ta phát triển mô hình cung và cầu về
vốn trong các thị trường tài chính. Trong mô hình, lãi suất là giá cả có thể điều chỉnh để cân
bằng cung và cầu. Mô hình cho thấy các chính sách của chính phủ ảnh hưởng như thế nào
đến lãi suất và quá trình phân bổ những nguồn lực khan hiếm của xã hội.
luận về hàng loạt các định chế cấu thành hệ thống tài chính trong nền kinh tế của chúng ta.
Thứ hai, chúng ta thảo luận mối quan hệ giữa hệ thống tài chính và một số biến kinh tế vĩ mô
then chốt - đặc biệt là tiết kiệm và đầu tư. Thứ ba, chúng ta phát triển mô hình cung và cầu về
vốn trong các thị trường tài chính. Trong mô hình, lãi suất là giá cả có thể điều chỉnh để cân
bằng cung và cầu. Mô hình cho thấy các chính sách của chính phủ ảnh hưởng như thế nào
đến lãi suất và quá trình phân bổ những nguồn lực khan hiếm của xã hội.
Bạn đang xem tài liệu "Giáo trình Nguyên lý kinh tế học - Chương 12: Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- giao_trinh_nguyen_ly_kinh_te_hoc_chuong_12_tiet_kiem_dau_tu.pdf
Nội dung text: Giáo trình Nguyên lý kinh tế học - Chương 12: Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
- muốn được sở hữu cổ phiếu của nó và đẩy giá cổ phiếu tăng lên. Ngược lại, khi mọi người nghĩ lợi nhuận của một công ty thấp, thậm chí lỗ, giá cổ phiếu của nó giảm xuống. Người ta dùng nhiều loại chỉ số chứng khoán để theo dõi mức giá chung của cổ phiếu. Chỉ số chứng khoán được tính dưới dạng giá bình quân của một nhóm các cổ phiếu. Chỉ số chứng khoán nổi tiếng nhất là Chỉ số công nghiệp bình quân Dow Jones, xuất hiện từ năm 1896. Hiện tại chỉ số này được tính trên cơ sở giá cổ phiếu của 30 công ty lớn ở Mỹ như General Motor, General Electric, Microsoft, Côca Côla, AT&T và IBM. Chỉ số nổi tiếng khác là Chỉ số Standard & Poor's 500, là chỉ số được tính trên cơ sở giá cổ phiếu của 500 công ty lớn. Vì giá cổ phiếu phản ánh mức lợi nhuận dự kiến, nên các chỉ số chứng khoán này được theo dõi sát sao với tư cách những chỉ số về tình hình kinh tế trong tương lai. PHẦN ĐỌC THÊM Cách đọc các bảng chứng khoán trên báo chí Hầu hết các tờ nhật báo đều có các bản tin về tình hình mới nhất trên thị trường chứng khoán liên quan đến cổ phiếu của nhiều công ty. Sau đây là những thông tin mà chúng thường nêu ra: • Giá cả. Thông tin quan trọng nhất về cổ phiếu là giá cổ phiếu. Báo chí thường thông báo nhiều loại giá cả. Giá mới nhất hay giá “đóng cửa” là giá của giao dịch cuối cùng diễn ra trước khi thị trường chứng khoán đóng cửa vào ngày hôm trước. Nhiều tờ báo còn ghi giá “cao” và giá “thấp” của ngày trước đó, thậm chí đôi khi cả của năm trước đó. • Khối lượng giao dịch. Hầu hết báo chí đều ghi số lượng cổ phiếu bán ra trong ngày giao dịch trước, gọi là khối lượng giao dịch hàng ngày. • Cổ tức. Các công ty thanh toán một phần lợi nhuận của họ cho cổ đông. Số tiền này được gọi là cổ tức. Phần lợi nhuận không trả dưới dạng cổ tức được gọi là thu nhập giữ lại. Nó thường được công ty sử dụng để đầu tư. Báo chí thường thông báo lợi tức được trả trong năm trước cho mỗi cổ phiếu. Đôi khi họ còn thông báo tỷ lệ cổ tức, tức cổ tức tính bằng phần trăm của giá cổ phiếu. • Tỷ lệ giá-thu nhập. Thu nhập của một công ty, hay lợi nhuận, là số doanh thu mà nó nhận được khi bán sản phẩm của mình trừ chi phí sản xuất do các nhân viên kế toán của công ty tính. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu bằng tổng thu nhập của công ty chia cho số cổ phiếu hiện có. Các công ty sử dụng một phần thu nhập của mình để trả cổ tức cho cổ đông, phần còn lại được dùng để thực hiện các khoản đầu tư mới. Tỷ lệ giá-thu nhập, thường gọi là P/E, bằng giá cổ phiếu của một công ty chia cho số tiền công ty đó kiếm được trong năm trước. Theo kinh nghiệm thì tỷ lệ giá-thu nhập bằng khoảng 15. Tỷ lệ P/E cao hơn hàm ý cổ phiếu của một công ty tương đối đắt so với thu nhập gần đây của nó; điều này có thể cho thấy mọi người dự kiến thu nhập sẽ tăng trong tương lai, hoặc cổ phiếu của nó bị định giá quá cao. Ngược lại, tỷ lệ P/E thấp hơn hàm ý cổ phiếu của một công ty tương đối rẻ so với thu nhập gần đây của nó; điều này cho thấy mọi người dự kiến thu nhập sẽ giảm, hoặc cổ phiếu của nó bị định giá quá thấp. Tại sao hàng ngày báo chí lại công bố tất cả những thông tin trên? Nhiều người đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào cổ phiếu dựa vào những con số này khi quyết định mua hay bán cổ phiếu. Tuy nhiên, cũng có một số cổ đông tuân thủ chiến lược mua và nắm giữ: họ mua cổ phiếu của các công ty quản lý tốt, giữ nó trong một thời gian dài và không phản ứng lại những biến động hàng ngày được thông tin trên báo chí. NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 4
- của mỗi công ty. Các quĩ tương hỗ cho phép thực hiện việc đa dạng hóa này một cách dễ dàng. Chỉ với vài trăm đô la, một người có thể mua cổ phiếu của quĩ tương hỗ và gián tiếp trở thành người tham gia sở hữu hay chủ nợ của hàng trăm công ty lớn. Để được hưởng dịch vụ này, mỗi năm cổ đông phải trả cho công ty kinh doanh quĩ tương hỗ một khoản lệ phí bằng khoảng từ 0,5% đến 2% giá trị tài sản. Lợi thế thứ hai mà các công ty kinh doanh quĩ tương hỗ thường quả quyết là quĩ tương hỗ tạo điều kiện cho những người bình dân sử dụng chuyên môn của các nhà quản lý tiền tệ chuyên nghiệp. Các nhà quản lý của hầu hết quĩ tương hỗ theo dõi sát sao diễn biến và triển vọng của các công ty mà họ mua cổ phiếu. Họ mua cổ phiếu của các công ty được đánh giá là có lợi nhuận trong tương lai và bán cổ phiếu của các công ty có triển vọng ít sáng sủa hơn. Người ta lập luận rằng cách quản lý chuyên nghiệp này làm tăng lợi tức mà những người đầu tư vào quĩ tương hỗ nhận được từ các khoản tiền tiết kiệm của mình. Tuy nhiên, các nhà kinh tế tài chính thường nghi ngờ luận điểm thứ hai này. Với hàng ngàn nhà quản lý tiền tệ theo dõi chặt chẽ triển vọng của mỗi công ty, giá cổ phiếu của một công ty thường phản ánh đúng giá trị thực của nó. Kết quả là, thật khó có thể "đánh bại thị trường" bằng cách mua cổ phiếu tốt và bán cổ phiếu tồi. Trong thực tế, các quĩ tương hỗ được gọi là quỹ chỉ số mua tất cả các cổ phiếu trong một loại chỉ số chứng khoán nhất định đạt được kết quả cao hơn một chút so với các quĩ tương hỗ khai thác lợi thế từ việc quản lý chủ động của các nhà quản lý tiền tệ chuyên nghiệp. Cách lý giải cho tính ưu việt của quỹ chỉ số là chúng có chi phí thấp do mua, bán rất ít và không phải trả tiền lương cho các nhà quản lý tiền tệ chuyên nghiệp. Tóm tắt Có rất nhiều định chế tài chính trong nền kinh tế Mỹ. Bên cạnh thị trường trái phiếu, thị trường cổ phiếu, ngân hàng và quĩ tương hỗ, còn có quỹ hưu trí, hiệp hội tín dụng, công ty bảo hiểm, thậm chí cả những kẻ vay tiền lừa đảo ở địa phương. Các định chế này khác nhau về nhiều mặt. Tuy nhiên, khi nghiên cứu vai trò vĩ mô của hệ thống tài chính, chúng ta cần chú ý tới sự giống nhau của chúng, chứ không phải tìm kiếm sự khác biệt giữa chúng. Tất cả các định chế đều có chung một mục đích - chuyển nguồn lực từ người tiết kiệm tới người đi vay. Kiểm tra nhanh: Cổ phiếu là gì? Trái phiếu là gì? Chúng khác nhau như thế nào? Chúng giống nhau ở những điểm nào? TIẾT KIỆM VÀ ĐẦU TƯ TRONG CÁC TÀI KHOẢN THU NHẬP QUỐC DÂN Các sự kiện diễn ra trong hệ thống tài chính là vấn đề chính yếu để hiểu sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế. Như chúng ta đã thấy, các định chế cấu thành hệ thống này - thị trường trái phiếu, thị trường cổ phiếu, ngân hàng và quỹ tương hỗ - có vai trò gắn tiết kiệm với đầu tư trong nền kinh tế. Và như chúng ta đã thấy trong chương trước, tiết kiệm và đầu tư là nhân tố quan trọng quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn và mức sống. Do đó, các nhà kinh tế vĩ mô phải hiểu các thị trường tài chính vận hành như thế nào cũng như các sự kiện và chính sách tác động đến chúng. Để làm quen với việc phân tích thị trường tài chính, trong phần này chúng ta thảo luận về các biến số vĩ mô phản ánh hoạt động của các thị trường này. Ở đây chúng ta chỉ nhấn mạnh cơ NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 6
- Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của tiết kiệm quốc dân, chúng ta biến đổi phương trình trên thêm một chút nữa. Gọi T là tổng số tiền thu được từ thuế của chính phủ sau khi đã trừ các khoản trợ cấp cho hộ gia đình hoặc chuyển giao thu nhập (ví dụ bảo hiểm xã hội hay phúc lợi). Chúng ta có thể viết tiết kiệm quốc dân theo hai cách: S = Y - C - G hoặc: S = (Y - T - C) + (T - G) Hai phương trình này tương đương nhau, nhưng phương trình thứ hai đã chia tiết kiệm quốc dân thành hai phần: tiết kiệm tư nhân (Y - T - C) và tiết kiệm của chính phủ (T - G). Chúng ta hãy xem xét hai thành phần này. Tiết kiệm tư nhân là phần thu nhập của hộ gia đình còn lại sau khi đã nộp thuế cho chính phủ và tiêu dùng. Vì thu nhập của hộ gia đình là Y, thuế phải nộp là T và tiêu dùng của họ là C, nên tiết kiệm tư nhân bằng Y - T - C. Tiết kiệm của chính phủ là phần thu nhập từ thuế của chính phủ còn lại sau khi đã chi tiêu để mua hàng hóa và dịch vụ. Chính phủ nhận được thuế T dưới dạng thu nhập từ thuế và chi tiêu G để mua hàng hóa và dịch vụ. Nếu T lớn hơn G, chính phủ có thặng dư ngân sách vì thu nhiều hơn chi. Phần thặng dư ngân sách này chính là tiết kiệm của chính phủ. Nếu chính phủ chi nhiều hơn thu, G sẽ lớn hơn T. Trong trường hợp này, chính phủ có thâm hụt ngân sách, và tiết kiệm của chính phủ là một số âm. Bây giờ chúng ta hãy xem các đồng nhất thức hạch toán này gắn với thị trường tài chính như thế nào. Phương trình S = I nói lên một thực tế quan trọng: Đối với nền kinh tế nói chung, tiết kiệm nhất định phải bằng đầu tư. Nhưng thực tế này làm nảy sinh một số câu hỏi quan trọng: Cơ chế nào nằm sau đồng nhất thức này? Điều gì phối hợp những người quyết định cần tiết kiệm bao nhiêu với những người quyết định nên đầu tư bao nhiêu? Câu trả lời là: hệ thống tài chính. Thị trường trái phiếu, thị trường cổ phiếu, ngân hàng, quĩ tương hỗ, cũng như các thị trường và định chế tài chính khác đứng giữa hai vế của phương trình S = I. Nó thu nhận các khoản tiết kiệm quốc dân và chuyển chúng cho các nhà đầu tư. Ý nghĩa của tiết kiệm và đầu tư Thuật ngữ tiết kiệm và đầu tư đôi khi vẫn bị hiểu lầm. Hầu hết mọi người sử dụng những thuật ngữ này một cách tự nhiên và đôi khi thay thế chúng cho nhau. Ngược lại, các nhà kinh tế vĩ mô sử dụng hai thuật ngữ này một cách thận trọng và với hàm ý khác nhau. Chúng ta hãy xem xét một ví dụ. Giả sử Larry chi tiêu ít hơn khoản tiền anh ta kiếm được, và quyết định gửi số tiền chưa tiêu vào ngân hàng hoặc đem ra mua trái phiếu hay cổ phiếu công ty. Vì Larry chi tiêu ít hơn thu nhập, nên anh ta làm tăng tiết kiệm quốc dân. Larry có thể cho rằng anh ta đang "đầu tư" số tiền của mình, nhưng nhà kinh tế vĩ mô gọi hành động của Larry là tiết kiệm, chứ không phải đầu tư. Trong ngôn ngữ của kinh tế vĩ mô, đầu tư nghĩa là mua thêm tư bản, ví dụ máy móc hay nhà xưởng. Khi Meo vay tiền ngân hàng để xây một ngôi nhà mới, anh làm tăng đầu tư của quốc gia. Tương tự như thế, khi công ty Curly bán cổ phiếu và sử dụng số tiền thu được để xây nhà máy mới, nó cũng làm tăng đầu tư của quốc gia. Mặc dù đồng nhất thức S = I nói lên sự cân bằng giữa đầu tư và tiết kiệm trong tổng thể nền kinh tế, nhưng nó không thể áp dụng cho một hộ gia đình hay một doanh nghiệp riêng lẻ. Tiết kiệm của Larry có thể lớn hơn đầu tư của anh ta và anh ta gửi phần còn lại vào NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 8
- Lãi suất Cung 5% Cầu 0 1200 Vốn vay (nghìn tỷ đồng) Hình 1. Thị trường vốn vay. Lãi suất trong nền kinh tế điều chỉnh để cân bằng cung và cầu về vốn vay. Cung về vốn vay bắt nguồn từ tiết kiệm quốc dân, bao gồm cả tiết kiệm tư nhân và tiết kiệm của chính phủ. Cầu về vốn vay bắt nguồn từ các doanh nghiệp và hộ gia đình muốn vay tiền để đầu tư. Ở đây lãi suất cân bằng là 5%, còn cả lượng cung và lượng cầu về vốn vay đều bằng 1.200 tỷ đô la Mỹ. Lãi suất là giá của một khoản vay. Nó biểu thị lượng tiền mà người vay trả cho khoản vay và lượng tiền mà người cho vay nhận được từ khoản tiết kiệm của họ. Bởi vì lãi suất cao làm cho việc vay tiền trở nên tốn kém hơn, nên lượng cầu về vốn vay giảm khi lãi suất tăng. Tương tự, lãi suất cao làm cho tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn, lượng cung về vốn vay tăng khi lãi suất tăng. Nói cách khác, đường cầu về vốn vay dốc xuống và đường cung về vốn vay dốc lên. Hình 1 biểu thị mức lãi suất làm cân bằng cung và cầu về vốn vay. Tại trạng thái cân bằng, lãi suất bằng 5%, lượng cung và lượng cầu về vốn vay đều bằng 1.200 tỷ đô la Mỹ. Quá trình điều chỉnh của lãi suất đến mức cân bằng xảy ra vì những lý do thông thường. Nếu lãi suất thấp hơn mức cân bằng, lượng cung về vốn vay nhỏ hơn lượng cầu về vốn vay. Sự thiếu hụt vốn vay khuyến khích những người cho vay tăng lãi suất. Ngược lại, nếu lãi suất cao hơn mức cân bằng, lượng cung về vốn vay cao hơn lượng cầu về vốn vay. Khi những người cho vay cạnh tranh nhau để giành giật số người đi vay có hạn, lãi suất sẽ giảm. Bằng cách này, lãi suất tiến dần đến mức cân bằng mà tại đó cung và cầu về vốn vay đúng bằng nhau. Hãy lưu ý là các nhà kinh tế phân biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế. Lãi suất danh nghĩa là lãi suất mà chúng ta thường sử dụng để ghi chép, đó chính là thu nhập bằng tiền từ tiết kiệm và chi phí bằng tiền trả cho các khoản vay. Lãi suất thực tế là lãi suất danh nghĩa đã loại trừ lạm phát; nó bằng lãi suất danh nghĩa trừ tỷ lệ lạm phát. Vì lạm phát làm tiền giảm giá trị theo thời gian, nên lãi suất thực tế phản ánh chính xác hơn thu nhập thực tế từ tiết kiệm và chi phí thực tế từ hoạt động vay tiền. Do đó, cung và cầu về vốn vay phụ thuộc vào lãi suất thực tế, chứ không phải lãi suất danh nghĩa và trạng thái cân bằng trong hình 1 cần được hiểu là quyết định lãi suất thực tế trong nền kinh tế. Khi nói đến lãi suất trong phần còn lại của chương này, chúng ta cần nhớ là đang đề cập tới lãi suất thực tế. Mô hình cung và cầu về vốn vay cho thấy thị trường tài chính hoạt động hoàn toàn tương tự như các thị trường khác trong nền kinh tế. Ví dụ trong thị trường sữa, giá sữa điều chỉnh sao cho lượng cung và lượng cầu về sữa bằng nhau. Bằng cách này, bàn tay vô hình phối hợp NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 10
- lượng cung về vốn vay tại mỗi mức lãi suất. Như vậy, đường cung về vốn vay dịch chuyển. Đường cầu về vốn vay không thay đổi vị trí vì sự thay đổi của thuế không ảnh hưởng trực tiếp đến lượng cầu về vốn vay của các nhà đầu tư tại bất kỳ mức lãi suất nào. Hai là, đường cung sẽ dịch chuyển theo hướng nào? Vì tiết kiệm bị đánh thuế ít hơn so với luật thuế hiện tại, các hộ gia đình tăng tiết kiệm của họ bằng cách tiêu dùng phần nhỏ hơn trong thu nhập của mình. Họ dùng phần tiết kiệm tăng thêm để gửi vào ngân hàng hay mua thêm trái phiếu. Cung về vốn vay tăng và đường cung dịch chuyển sang phải, từ S1 tới S2 như trong hình 2. Cuối cùng, chúng ta có thể so sánh các trạng thái cân bằng cũ và mới. Trong hình 2, sự gia tăng cung về vốn vay làm giảm lãi suất từ 5% xuống 4%. Lãi suất thấp hơn làm tăng lượng cầu về vốn vay từ 1.200 tỷ đô la lên 1.600 tỷ đô la. Nghĩa là, sự dịch chuyển của đường cung làm cho điểm cân bằng thị trường di chuyển dọc theo đường cầu. Với chi phí vay tiền thấp hơn, các hộ gia đình và doanh nghiệp có động cơ vay nhiều hơn để tài trợ cho mức đầu tư lớn hơn. Như vậy, nếu sự thay đổi của luật thuế nhằm khuyến khích mọi người tiết kiệm nhiều hơn, kết quả sẽ là lãi suất thấp hơn và mức đầu tư cao hơn. Lãi suất Cung, S1 S2 5% 1. Chính sách khuyến khích tiết kiệm làm tăng cung về 4% vốn vay Cầu 2. làm giảm lãi suất cân bằng 0 1.200 1 600 Lượng vốn vay (tỷ đô la) 3. và tăng lượng vốn vay cân bằng. Hình 2. Sự gia tăng cung về vốn vay. Sự thay đổi trong luật thuế nhằm khuyến khích người Mỹ tiết kiệm nhiều hơn làm dịch chuyển đường cung về vốn vay sang phải từ S1 đến S2. Kết quả là lãi suất cân bằng giảm và lãi suất thấp hơn kích thích đầu tư. Trong trường hợp của chúng ta, lãi suất cân bằng giảm từ 5% xuống 4%, trong khi lượng vốn được tiết kiệm và đầu tư cân bằng tăng từ 1.200 lên 1.600 tỷ đô la Mỹ. Mặc dù phân tích này về ảnh hưởng của sự gia tăng tiết kiệm được các nhà kinh tế thừa nhận rộng rãi, nhưng người ta chưa nhất trí nên thay đổi luật thuế như thế nào. Nhiều nhà kinh tế đề nghị cải cách thuế nhằm làm tăng tiết kiệm với mục đích thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng. Song các nhà kinh tế khác lại hoài nghi về ảnh hưởng của các chính sách như vậy đến tiết kiệm quốc dân. Sự hoài nghi này còn có nguyên nhân ở niềm tin của họ vào tính công bằng của các chương trình cải cách. Họ lập luận rằng trong nhiều trường hợp, sự thay đổi thuế chủ yếu có lợi cho nhóm người giàu - những người ít cần giảm thuế nhất. Chúng ta sẽ giới thiệu cuộc tranh luận này đầy đủ hơn trong chương cuối cùng của cuốn sách. Chính sách 2: Khuyến khích đầu tư NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 12
- luận đã hướng vào ảnh hưởng của các khoản thâm hụt đó đối với sự phân bổ nguồn lực khan hiếm của nền kinh tế và tăng trưởng kinh tế dài hạn. Chúng ta có thể phân tích ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách đến thị trường vốn vay theo ba bước như được minh họa trong hình 4. Một là, đường nào dịch chuyển khi thâm hụt ngân sách tăng? Như các bạn đã biết tiết kiệm quốc dân - cung về vốn vay - bao gồm tiết kiệm tư nhân và tiết kiệm của chính phủ. Sự thay đổi trong thâm hụt ngân sách chính phủ biểu thị sự thay đổi trong tiết kiệm của chính phủ và do đó là cung về vốn vay. Bởi vì thâm hụt ngân sách không ảnh hưởng đến lượng vốn mà các hộ gia đình và doanh nghiệp muốn vay tại mọi mức lãi suất, nên nó không làm thay đổi cầu về vốn vay. Hai là, đường cung dịch chuyển theo hướng nào? Khi chính phủ có thâm hụt ngân sách, tiết kiệm chính phủ mang giá trị âm và điều này làm giảm tiết kiệm quốc dân. Nói cách khác, khi chính phủ vay tiền để tài trợ cho thâm hụt ngân sách, nó làm giảm cung về vốn vay để tài trợ cho các dự án đầu tư của hộ gia đình và doanh nghiệp. Như vậy, thâm hụt ngân sách làm dịch chuyển đường cung về vốn vay sang trái, từ S1 đến S2 như được minh họa trong hình 4. Lãi suất S2 Cung, S1 6% 1. Thâm hụt ngân sách làm giảm cung 5% về vốn vay 2. làm tăng lãi suất cân bằng Cầu 0 800 1.200 Vốn vay (Tỷ đô la) 3. và làm giảm lượng vốn vay cân bằng Hình 4. Ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách chính phủ. Khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn thu nhập từ thuế, tình trạng thâm hụt ngân sách làm giảm tiết kiệm quốc dân. Cung về vốn vay giảm và lãi suất cân bằng tăng. Như vậy, khi chính phủ vay tiền để tài trợ thâm hụt ngân sách, nó lấn át doanh nghiệp và hộ gia đình trong việc vay tiền để tài trợ đầu tư. Ở đây, khi đường cung dịch chuyển từ S1 đến S2, lãi suất cân bằng tăng từ 5% lên 6% trong khi lượng vốn cân bằng được tiết kiệm và đầu tư giảm từ 1.200 tỷ đô la xuống 800 tỷ đô la. Ba là, chúng ta có thể so sánh trạng thái cân bằng cũ và mới. Trong hình 4, khi thâm hụt ngân sách làm giảm cung về vốn vay, lãi suất tăng từ 5% lên 6%. Khi đó lãi suất cao hơn làm thay đổi hành vi của các hộ gia đình và doanh nghiệp tham gia vào thị trường vốn vay. Cụ thể, nhiều người có nhu cầu vay vốn thất vọng về mức lãi suất cao hơn. Số gia đình mua nhà mới và số doanh nghiệp xây dựng thêm nhà máy mới giảm. Sự giảm sút đầu tư do chính phủ vay tiền gọi là sự lấn át đầu tư và được minh họa trong hình 4 bằng sự di chuyển dọc đường cầu từ 1.200 tỷ đô la xuống còn 800 tỷ đô la. Nghĩa là, khi chính phủ vay để tài trợ cho thâm hụt ngân sách, nó lấn át khu vực tư nhân trong việc vay tiền để tài trợ cho các dự án đầu tư. NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 14
- nợ/GDP giảm dần cho thấy rằng nợ của chính phủ giảm tương đối so với khả năng của chính phủ trong việc tạo nguồn thu từ thuế. Điều này hàm ý rằng theo một nghĩa nào đó, chính phủ đang chi tiêu trong phạm vi cho phép. Ngược lại, tỷ lệ nợ/GDP ngày càng tăng hàm ý nợ của chính phủ đang tăng lên so với khả năng tạo nguồn thu từ thuế. Người ta thường cho rằng chính sách tài khóa - tức chi tiêu và thuế của chính phủ - không thể duy trì mãi ở những mức hiện hành. 10 8 0 Nợ của chính phủ Mỹ 6 0 4 0 2 0 0 1950 1955 1960 1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 Hình 5. Nợ của chính phủ Mỹ. Hình này cho thấy nợ của chính phủ liên bang Mỹ tính bằng phần trăm GDP đã thay đổi đáng kể theo thời gian. Nó đạt mức cao nhất trong Thế chiến II do chi tiêu tăng quá mạnh, sau đó giảm dần trong suốt những năm 1950 và 1960. Nhưng vào đầu những năm 1980, nó lại bắt đầu tăng khi chính quyền Rigân cắt giảm thuế mà không cắt giảm chi tiêu ở mức tương ứng. Sau đó nó dần dần ổn định và giảm chút ít vào cuối những năm 1990. Trong suốt chiều dài lịch sử, nguyên nhân cơ bản nhất gây ra sự dao động của nợ chính phủ là chiến tranh. Khi chiến tranh xảy ra, chi tiêu của chính phủ cho quốc phòng tăng lên đáng kể để tuyển quân và mua thiết bị quân sự. Thuế thường cũng tăng, nhưng ít hơn so với chi tiêu. Kết quả là thâm hụt ngân sách và nợ chính phủ tăng. Khi chiến tranh kết thúc, chi tiêu của chính phủ giảm và tỷ lệ nợ/GDP cũng bắt đầu giảm. Có hai nguyên nhân để chúng ta tin rằng tài trợ cho chiến tranh bằng nợ là một chính sách phù hợp. Một là, nó cho phép chính phủ ổn định thuế suất theo thời gian. Nếu không tài trợ bằng vay nợ, thuế suất sẽ tăng mạnh trong thời chiến và như chúng ta đã thấy trong chương 8, điều này làm giảm đáng kể hiệu quả kinh tế. Hai là, việc tài trợ cho chiến tranh bằng vay nợ cho phép chuyển một phần chiến phí sang các thế hệ tương lai, những người có nghĩa vụ thanh toán nợ chính phủ. Đây là sự phân bổ công bằng gánh nặng của thuế, bởi vì các thế hệ tương lai được lợi khi thế hệ hiện tại đấu tranh để bảo vệ nền độc lập dân tộc trước sự xâm lược của các thế lực thù địch bên ngoài. Việc nợ của chính phủ Mỹ đã tăng mạnh trong những năm 1980 hoàn toàn không liên quan đến chiến tranh. Khi tổng thống Rigân thắng cử vào năm 1981, ông đã cam kết cắt giảm thuế và thu hẹp hoạt động của chính phủ. Tuy nhiên, ông nhận thấy điều kiện chính trị làm cho việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ khó hơn cắt giảm thuế. Do đó, nước Mỹ bước vào thời kỳ dài có thâm hụt ngân sách lớn không chỉ trong hai nhiệm kỳ của tổng thống Rigân, mà còn tiếp diễn nhiều năm sau đó. Kết quả là, nợ chính phủ đã tăng từ 26% GDP năm 1980 lên 50% vào năm 1993. NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 16
- TÓM TẮT Hệ thống tài chính của Mỹ bao gồm nhiều loại định chế tài chính, như thị trường trái phiếu, thị trường cổ phiếu, ngân hàng và quĩ tương hỗ. Tất cả các định chế tài chính này hoạt động để chuyển nguồn lực mà các hộ gia đình muốn tiết kiệm từ thu nhập của mình cho các hộ gia đình và doanh nghiệp muốn vay tiền. Các đồng nhất thức hạch toán thu nhập quốc dân phản ánh một số mối quan hệ quan trọng giữa các biến kinh tế vĩ mô. Cụ thể là đối với một nền kinh tế đóng, tiết kiệm quốc dân bằng đầu tư. Các định chế tài chính là cơ chế mà nhờ đó tiết kiệm của người này ăn khớp với đầu tư của người khác. Lãi suất được qui định bởi cung và cầu về vốn vay. Cung về vốn vay bắt nguồn từ các hộ gia đình muốn tiết kiệm một phần thu nhập của họ và cho vay chúng. Cầu về vốn vay bắt nguồn từ các hộ gia đình và doanh nghiệp muốn vay tiền để đầu tư. Để phân tích xem một chính sách hay sự kiện nào đó tác động đến lãi suất như thế nào, người ta cần phải xét xem nó tác động như thế nào tới cung và cầu về vốn vay. Tiết kiệm quốc dân bằng tiết kiệm tư nhân cộng với tiết kiệm của chính phủ. Thâm hụt ngân sách chính phủ hàm ý tiết kiệm của chính phủ mang dấu âm, do đó làm giảm tiết kiệm quốc dân và cung về vốn vay để tài trợ cho đầu tư. Khi thâm hụt ngân sách chính phủ lấn át đầu tư, nó làm giảm tốc độ tăng năng suất và GDP. CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN Cổ phiếu Stock Hệ thống tài chính Financial system Quĩ tương hỗ Mutual Fund Sự lấn át Crowding out Thâm hụt ngân sách Budget deficit Thặng dư ngân sách Budget surplus Thị trường tài chính Financial market Thị trường vốn vay Market for loanable funds Tiết kiệm của chính phủ Public saving Tiết kiệm quốc dân National saving Tiết kiệm tư nhân Private saving Trái phiếu Bond Trung gian tài chính Financial intermediaries NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC Chương 12 – Tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính 18